Characters remaining: 500/500
Translation

vòng quanh

Academic
Friendly

Từ "vòng quanh" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn có thể hiểu như sau:

Ngoài ra, bạn cũng có thể gặp một số cách sử dụng khác của từ "vòng quanh": - Dùng để chỉ sự lặp lại: dụ, "Chúng ta đã nói vòng quanh về chủ đề này nhiều lần rồi." (Ở đây có nghĩađã bàn bạc nhiều lần nhưng không kết quả rõ ràng.) - Kết hợp với các từ khác: Có thể thấy "vòng quanh" kết hợp với nhiều danh từ khác, như "vòng quanh trái đất," "vòng quanh khu phố,"...

Từ đồng nghĩa từ gần giống:
  • Từ đồng nghĩa: "Quanh," "xung quanh" cũng có thể mang nghĩa tương tự như "vòng quanh" trong một số ngữ cảnh.

    • dụ: "Cây cối xung quanh nhà tôi rất đẹp."
  • Từ gần giống: "Đi quanh," "quanh co" cũng có thể mang nghĩa di chuyển hoặc nói không thẳng.

Lưu ý:

Khi sử dụng "vòng quanh," bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa nào đang được áp dụng, đặc biệt khi nói về hành động di chuyển hay khi thảo luận về một vấn đề.

  1. trgt 1. Nói đi một vòng tròn chung quanh: Đi vòng quanh hồ. 2. Không thẳng, không trực tiếp: Nói vòng quanh vấn đề.

Comments and discussion on the word "vòng quanh"